BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
------- |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- |
Số: 23/2019/TT-BNNPTNT
|
Hà Nội, ngày 30 tháng 11 năm 2019
|
Nơi nhận: - Văn phòng Quốc hội; - Bộ, cơ quan ngang Bộ; cơ quan thuộc Chính phủ; - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Sở NN và PTNT tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Công báo; Cổng thông tin điện tử: Chính phủ, Bộ NN và PTNT; - Cục Kiểm tra văn bản QPPL, Bộ Tư pháp; - Bộ NN và PTNT: Bộ trưởng, các Thứ trưởng, các đơn vị thuộc Bộ; - Lưu: VT, CN. |
KT.
BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG Phùng Đức Tiến |
(Ban hành kèm theo Thông tư số /2019/TT-BNNPTNT ngày tháng năm của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
(Tên đơn vị đào tạo)
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CHỨNG CHỈ ………………………
TRÂU, BÒ, DÊ, CỪU, NGỰA
Cấp
cho ông (bà):…………………………………
Sinh
ngày ….. tháng ………năm ………………
Chỗ ở
hiện nay:…………………………………..
Đã
hoàn thành chương trình đào tạo ……………. trâu, bò, dê, cừu, ngựa khóa…….
Từ ngày … đến ngày … tháng … năm
…
|
|
|||
|
Ảnh
(4 x 6)
|
|
|
|
|
Chữ ký của người được cấp chứng chỉ
Số:…/…..
|
|
||||
|
Ngày
…tháng … năm …
GIÁM ĐỐC (Ký tên, đóng dấu) |
|
|||
|
|
|
|
|
|
(Ban hành kèm theo Thông tư số: /2019/TT-BNNPTNT ngày tháng năm của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT
|
Loại
vật nuôi
|
ĐVT
|
Số
lượng
|
I
|
Gia súc
|
|
|
1
|
Trâu
|
Con
|
01
|
2
|
Bò
|
Con
|
01
|
3
|
Ngựa
|
Con
|
01
|
4
|
Dê
|
Con
|
05
|
5
|
Cừu
|
Con
|
05
|
6
|
Thỏ
|
Con
|
25
|
7
|
Lợn thịt
|
Con
|
05
|
8
|
Lợn nái
|
Con
|
01
|
9
|
Lợn đực giống
|
Con
|
01
|
II
|
Gia cầm
|
|
|
1
|
Gà
|
Con
|
20
|
2
|
Vịt
|
Con
|
20
|
3
|
Ngan
|
Con
|
20
|
4
|
Ngỗng
|
Con
|
20
|
5
|
Đà điểu
|
Con
|
01
|
6
|
Chim cút
|
Con
|
100
|
7
|
Bồ câu
|
Con
|
30
|
III
|
Động vật khác
|
|
|
1
|
Hươu sao
|
Con
|
01
|
2
|
Chim yến
|
Nhà
|
01
|
3
|
Ong mật
|
Đàn
|
15
|
4
|
Chó
|
Con
|
01
|
5
|
Mèo
|
Con
|
01
|
6
|
Dông
|
Con
|
10
|
7
|
Vịt trời
|
Con
|
20
|
8
|
Dế
|
m2
|
05
|
9
|
Bò cạp
|
m2
|
01
|
10
|
Tằm
|
Ổ
|
50
|
11
|
Giun quế (trùn quế)
|
m2
|
05
|
12
|
Rồng đất
|
Con
|
50
|
(Ban hành kèm theo Thông tư số: /2019/TT-BNNPTNT ngày tháng năm của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
Số
TT
|
Loại
vật nuôi trong quý
|
Đơn
vị tính
|
Số
lượng nuôi trong quý
|
Mục
đích nuôi
|
Thời
gian bắt đầu nuôi
|
Dự
kiến thời gian xuất
|
Số
lượng vật nuôi xuất trong quý (con)
|
Sản
lượng vật nuôi xuất trong quý (kg)
|
Ghi
chú
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Tổ chức,
cá nhân thực hiện kê khai hoạt động chăn nuôi nộp bản kê khai trực tiếp hoặc
qua dịch vụ bưu chính hoặc qua thư điện tử, email, fax.
|
…….., Ngày tháng
năm …..
Họ
và tên chủ hộ
(Ký, ghi rõ họ tên) |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét